Thể loại:Chữ Hán theo số nét
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Thể loại con
Thể loại này gồm 38 thể loại con sau, trên tổng số 38 thể loại con.
0
- Chữ Hán 0 nét (1 tr.)
- Chữ Hán 1 nét (5 tr.)
- Chữ Hán 2 nét (26 tr.)
- Chữ Hán 3 nét (38 tr.)
- Chữ Hán 4 nét (48 tr.)
- Chữ Hán 5 nét (71 tr.)
- Chữ Hán 6 nét (78 tr.)
- Chữ Hán 7 nét (117 tr.)
- Chữ Hán 8 nét (165 tr.)
- Chữ Hán 9 nét (165 tr.)
1
- Chữ Hán 10 nét (162 tr.)
- Chữ Hán 11 nét (171 tr.)
- Chữ Hán 12 nét (203 tr.)
- Chữ Hán 13 nét (161 tr.)
- Chữ Hán 14 nét (157 tr.)
- Chữ Hán 15 nét (144 tr.)
- Chữ Hán 16 nét (112 tr.)
- Chữ Hán 17 nét (88 tr.)
- Chữ Hán 18 nét (91 tr.)
- Chữ Hán 19 nét (58 tr.)
2
- Chữ Hán 20 nét (47 tr.)
- Chữ Hán 21 nét (39 tr.)
- Chữ Hán 22 nét (28 tr.)
- Chữ Hán 23 nét (26 tr.)
- Chữ Hán 24 nét (10 tr.)
- Chữ Hán 25 nét (4 tr.)
- Chữ Hán 26 nét (2 tr.)
- Chữ Hán 27 nét (2 tr.)
- Chữ Hán 28 nét (3 tr.)
- Chữ Hán 29 nét (2 tr.)
3
- Chữ Hán 31 nét (1 tr.)
- Chữ Hán 36 nét (1 tr.)
4
- Chữ Hán 48 nét (1 tr.)
5
- Chữ Hán 57 nét (trống)
- Chữ Hán 58 nét (1 tr.)
6
- Chữ Hán 64 nét (1 tr.)
8
- Chữ Hán 84 nét (1 tr.)
C
- Chữ Hán 30 nét (1 tr.)