河伯

Từ điển mở Wiktionary

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

河伯

  1. hà bá  : quái vật trong truyền thuyết thường ở vùng ven sông chuyên quấy nhiễu dân lành , có trong những truyền thuyết của trung quốc , nhật bản và việt nam