港口國

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Địa danh[sửa]

港口國

  1. Cảng Khẩu quốc, nay là tỉnh Kiên Giang.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)