Thể loại:Mục từ dùng mẫu
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
(Trang trước) (Trang sau)
Xem thêm Thể loại:Mục từ mẫu. Trang này chứa trang dùng {{mẫu}}.
Bạn có thể theo dõi các mục từ dùng mẫu dễ dàng dùng chương trình bản tin (feed reader). Hiện có hai dạng feed: RSS và Atom.
![]() | Thể loại này không được liệt kê ở các trang được xếp trong nó. Bạn có thể hiển thị các thể loại ẩn ở trang Tùy chọn. |
Trang trong thể loại “Thể loại:Mục từ dùng mẫu”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 5.498 trang.
(Trang trước) (Trang sau)3
6
A
- a ả
- a á ớ
- a ba hỡi
- a bá hợi
- a ba lý
- a ba rầu
- a babordo
- a bảo
- a bit
- Á châu
- a dua a tòng
- à đấy
- a đây rồi
- a đốn a đa
- a giao
- a giay
- a go go
- à há
- ả hảo
- å henvise
- a kha
- á khẩu á nhãn
- a la hán
- a la hỉ
- a la xô
- a lê hấp
- à mà thôi
- a mere feast for the eyes
- a nà
- á nam á nữ
- a nốt
- á ớ u âu
- á ớ u âu ngọn bút chì
- à ơi
- ả phù dung
- a set of master-keys
- a sight for sore eyes
- a small world
- á thần
- a thì ra là vậy
- a thù a tạc
- a tòng a phụ
- á tưởng
- á vệ
- a visit from the stork
- á vương
- A-bu Đa-bi
- a-mi-nô a-xít
- ABM
- abrasiveness
- AC
- ác báo
- ác giả ác báo
- ác kê cốt tửu
- ác khẩu
- ác long
- ác man
- ác mồm ác miệng
- ác ôn
- ác tanh ác chát
- ác thanh ác sắc
- academic activity
- academic degree
- academic press
- acbit
- ACC
- according to
- ace of clubs
- ách giữa đàng
- Achilles
- acid béo
- acordions
- actin
- activities
- ad news has wings
- add fuel to fire
- aeropuerto
- Afallach
- affordable
- aftermarket
- ai ải
- ải ái tình
- ai biểu
- Ai Cập
- ái chà
- ái chà chà
- ai dại ai khôn
- ái hỗ
- ai khá thì khôn
- ai là ai
- ai làm lỡ đò
- ai làm nấy chịu
- ải mĩ nhân
- ai nợ ai thương
- ai tà ai chánh
- ái thiếp quý phi
- ain't
- ainders keepers
- air traffic
- air traffic controller
- Al Arudun
- all in all
- all of this
- all over the gaff
- All over the shop
- all right
- all roads lead to Rome
- All the best
- alley oop
- allez hop
- alternating current
- alzheimer
- ám điểm
- AMBA
- ambarella
- án ba ni bát mê hồng
- án ba ni bát nê hồng
- an dân bảo quốc
- an khang thịnh vượng
- An Lạc A
- án phạt vạ
- an sao lá số
- an trí an thủ
- anbumin
- ancien regime
- ancien régime
- and better safe than sorry
- andare
- androphobia
- angle of reflection
- Anh
- anh cả
- anh chàng
- ánh dương
- ảnh đế
- ảnh đỉnh
- anh em xã hội
- anh hai
- ảnh hậu
- ánh họa
- anh hùng bàn phím
- anh hùng cứu mỹ nhân
- anh nhuệ
- ảnh ót
- Anh Quốc
- anh thảo
- anh trai
- Annam
- anno
- anthill
- antidetective
- antler
- antly
- antsy
- any day
- ao cả nước sâu
- ao chuồng
- ảo dâm
- ảo diệu
- ao đậm lợn rống
- áo đẹp nàng dâu
- ao hồ
- áo khăn mịn cười
- ảo lòi
- áo rách vá vai
- ao sâu cá cả
- ao sâu cá mè
- ao tù
- ao tù nước đục
- ảo tung chảo
- ảo tưởng sức mạnh
- ảo vãi
- ảo vãi chưởng
- áp phích
- áp xe
- Apart from the wall
- appartenir
- arbitrager
- ardente
- arma
- arsehole
- artic hare
- as a result of that
- as comfortably as ever
- as dump as oyster
- as well
- Aşgabat
- asset management
- asshole
- associative array
- aste makes waste
- át vía
- atc movie