父
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
父 |
Chữ Hán[sửa]
|
Phồn thể | 父 |
---|---|
Giản thể | 父 |
Tiếng Nhật | 父 |
Tiếng Hàn | 父 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Tra từ bắt đầu bởi | |||
父 |
|
Phồn thể | 父 |
---|---|
Giản thể | 父 |
Tiếng Nhật | 父 |
Tiếng Hàn | 父 |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |
Bút thuận | |||
---|---|---|---|
![]() |