爷
Tra từ bắt đầu bởi | |||
爷 |
Mục lục
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 父 + 2 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+7237 (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Danh từ[sửa]
爷
- Ông.
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
爷 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaː˧˧ | jaː˧˥ | jaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaː˧˥ | ɟaː˧˥˧ |