Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+7237, 爷
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7237

[U+7236]
CJK Unified Ideographs
[U+7238]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “父 02” ghi đè từ khóa trước, “山39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Ông.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

gia

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧jaː˧˥jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ɟaː˧˥˧