继任
Giao diện
Chữ Hán giản thể
[sửa]Chữ Hán
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh:
- Bính âm:jì rèn
Động từ
[sửa]继任
- Kế nhiệm , kế tục chức vụ người tiền nhiệm
- 在挑选继任者备选对象时,还应关注他们的行为是否符合公司整体文化的要求
- Khi chọn người chuẩn bị kế nhiệm, còn phải chú ý hành vi của họ có phù hợp với yêu cầu văn hóa của công ty hay không .
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: succeed somebody in a job; successor