Bước tới nội dung

继任

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chữ Hán

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

继任

  1. Kế nhiệm , kế tục chức vụ người tiền nhiệm
  1. 在挑选继任者备选对象时,还应关注他们的行为是否符合公司整体文化的要求
    Khi chọn người chuẩn bị kế nhiệm, còn phải chú ý hành vi của họ có phù hợp với yêu cầu văn hóa của công ty hay không .

Dịch

[sửa]