继续
Chữ Hán giản thể[sửa]
Chữ Hán[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm:jì xù
Động từ[sửa]
继续
- tiếp tục , kéo dài , kế tục .
- 继续跑,别停下
- : tiếp tục chạy ,đừng dừng lại
- 我们还继续完成这个任务
- chúng tôi còn tiếp tục hoàn thành nhiệm vụ này
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh:to continue; to proceed with; to go on with