Bước tới nội dung

网络日志

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]


Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

网络日志

  1. nhật ký mạng, blog
  2. cách gọi khác 网志 ,部落格博客

Dịch

[sửa]