Bước tới nội dung

网志

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

网志

  1. nhật ký mạng, blog

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]