罵詈

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Động từ[sửa]

罵詈

  1. Mạ lị.
    今漢王慢而侮人, 罵詈諸侯群臣如罵奴耳 (Kim Hán vương mạn nhi vũ nhân, mạ lị chư hầu quần thần như mạ nô nhĩ - Ngụy Báo Bành Việt liệt truyện 魏豹彭越列傳).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)