Bước tới nội dung

蒼龍

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mân Trung

[sửa]

Danh từ

[sửa]

蒼龍

  1. Thương long.
    今日長纓在手,何時縛住蒼龍? (清平樂·六盤山)
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)