酋長國

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Danh từ[sửa]

酋長國

  1. Tù trưởng quốc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)