阿塞拜疆
Giao diện
Tiếng Trung Quốc
[sửa]| thanh phù | |||||
|---|---|---|---|---|---|
| giản. và phồn. (阿塞拜疆) |
阿 | 塞 | 拜 | 疆 | |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Quan thoại
- (Bính âm Hán ngữ):
- (Chú âm phù hiệu): ㄚ ㄙㄞˋ ㄅㄞˋ ㄐㄧㄤ
- Quảng Đông (Việt bính): aa3 coi3 baai3 goeng1
- Mân Nam (Mân Tuyền Chương, POJ): A-sài-pài-kiong / A-sài-pài-kiang
- Ngô
- (Northern): 1a-seq-pa-cian
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm Hán ngữ:
- Chú âm phù hiệu: ㄚ ㄙㄞˋ ㄅㄞˋ ㄐㄧㄤ
- Bính âm thông dụng: Asàibàijiang
- Wade–Giles: A1-sai4-pai4-chiang1
- Yale: Ā-sài-bài-jyāng
- Quốc ngữ La Mã tự: Asaybayjiang
- Palladius: Асайбайцзян (Asajbajczjan)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀä⁵⁵ saɪ̯⁵¹⁻⁵³ paɪ̯⁵¹ t͡ɕi̯ɑŋ⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Quảng Đông
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Việt bính: aa3 coi3 baai3 goeng1
- Yale: a choi baai gēung
- Bính âm tiếng Quảng Đông: aa3 tsoi3 baai3 goeng1
- Latinh hóa tiếng Quảng Đông: a3 coi3 bai3 gêng1
- IPA Hán học (ghi chú): /aː³³ t͡sʰɔːi̯³³ paːi̯³³ kœːŋ⁵⁵/
- (Quảng Đông tiêu chuẩn, Quảng Châu–Hồng Kông)+
- Mân Nam
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Hạ Môn)
- Phiên âm Bạch thoại: A-sài-pài-kiong
- Tâi-lô: A-sài-pài-kiong
- Phofsit Daibuun: asae'pae'kiofng
- IPA (Hạ Môn): /a⁴⁴⁻²² sai²¹⁻⁵³ pai²¹⁻⁵³ kiɔŋ⁴⁴/
- IPA (Tuyền Châu): /a³³ sai⁴¹⁻⁵⁵⁴ pai⁴¹⁻⁵⁵⁴ kiɔŋ³³/
- (Mân Tuyền Chương: Chương Châu)
- Phiên âm Bạch thoại: A-sài-pài-kiang
- Tâi-lô: A-sài-pài-kiang
- Phofsit Daibuun: asae'pae'kiafng
- IPA (Chương Châu): /a⁴⁴⁻²² sai²¹⁻⁵³ pai²¹⁻⁵³ kiaŋ⁴⁴/
- (Mân Tuyền Chương: Tuyền Châu, Hạ Môn)
- Ngô
Danh từ riêng
[sửa]阿塞拜疆
Từ phái sinh
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Trung Quốc vay mượn tiếng Anh
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Anh
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Mục từ tiếng Quan Thoại
- Mục từ tiếng Quảng Đông
- Mục từ tiếng Mân Tuyền Chương
- Mục từ tiếng Ngô
- Danh từ riêng tiếng Trung Quốc
- Danh từ riêng tiếng Quan Thoại
- Danh từ riêng tiếng Quảng Đông
- Danh từ riêng tiếng Mân Tuyền Chương
- Danh từ riêng tiếng Ngô
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 阿 tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 塞 tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 拜 tiếng Trung Quốc
- Từ đánh vần với 疆 tiếng Trung Quốc
- Tiếng Trung Quốc Trung Quốc đại lục
- Tiếng Trung Quốc Hong Kong
- Tiếng Trung Quốc Macanese