Bước tới nội dung

Tây Á

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təj˧˧˧˥təj˧˥ a̰ː˩˧təj˧˧˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təj˧˥˩˩təj˧˥˧ a̰ː˩˧

Địa danh

[sửa]

Tây Á

  1. Vùng cực tây châu Á.

Đồng nghĩa

[sửa]