陸奥
Giao diện
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji trong mục từ này | |
---|---|
陸 | 奥 |
Lớp: 4 | Lớp: S |
irregular |
Cách viết khác |
---|
陸奧 (kyūjitai) |
Kanji trong mục từ này | |
---|---|
陸 | 奥 |
みち Lớp: 4 |
おく > のく Lớp: S |
Cách viết khác |
---|
陸奧 (kyūjitai) |
Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ riêng
[sửa]陸奥 hoặc 陸奥 (Mutsu hoặc Michinoku)
- Tỉnh Mutsu (654-1869): Tỉnh cũ của Nhật Bản.
- Vịnh Mutsu: Vịnh nội địa thuộc tỉnh Aomori, Nhật Bản.
- Mutsu: Thiết giáp hạm Nhật.
Từ dẫn xuất
[sửa]- むつ (Mutsu).
Thể loại:
- Mục từ tiếng Nhật
- Liên kết mục từ tiếng Nhật có tham số thừa
- tiếng Nhật terms spelled with 陸
- tiếng Nhật terms spelled with 奥
- tiếng Nhật terms with irregular kanji readings
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Từ tiếng Nhật đánh vần 陸 là みち
- Từ tiếng Nhật đánh vần 奥 là おく
- Mục từ tiếng Nhật yêu cầu từ nguyên
- Danh từ riêng
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Danh từ riêng tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with multiple readings
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji lớp 4
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
- Từ tiếng Nhật được viết bằng 2 ký tự kanji
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries