Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học
4 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
සිංහල
Türkçe
中文
Sửa liên kết
Thể loại
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Trợ giúp
Từ điển mở Wiktionary
Trang trong thể loại “Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji bậc trung học”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 350 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
あ
阿亜子
亜唯華
亜唯香
亜衣可
亜依子
藍子
右雄
哲央
哲生
彰朗
彰生
昭雄
暁生
章雄
明恒
旭輝
暁斗
彰寿
彰敏
彰智
彰肇
晶允
彰展
彰布
彰彦
暁彦
彰人
彰啓
彰宏
輝裕
彰将
麻夫
篤史
篤志
篤紀
逸裕
篤良
網走
尼崎
アマゾン河海豚
亜由
亜由子
アラブ首長国連邦
淡路島
餡蜜
い
郁雄
勇雄
勲男
石垣島
石狩
一郎
一伸
逸人
逸郎
姻
う
卯三郎
え
影一
栄吉
榮吉
永吉
英五郎
影二
栄珠
英秀
英四郎
英二郎
悦男
悦雄
悦司
恵庭
江別
エリオット湾
炎熱
お
雄
大阪湾
沖巨頭
致勲
渡島半島
遅い
オマーン湾
か
快斗
怪斗
海斗
海南鶏飯
海面上昇
佳織
佳織里
佳音里
緒里
岳斗
核兵器
景虎
華人
一彰
和彰
一雄
一雅
和雄
数雄
寿樹
一邦
一茂
和茂
一隆
和隆
一輝
和俊
雄富
一孔
一範
一玄
一秀
和秀
和裕
和帆
佳主也
佳寿朗
佳寿郎
和郎
数郎
胤郎
克明
克男
克雄
勝雄
克樹
克紀
克史
克二
克介
滑石
克彦
韓国
カリフォルニア湾
関東大震災
き
慶
企鵝
儀介
北朝鮮
記念碑
巨大都市
緊急地震速報
く
孔雀石
邦彦
壁
組み込みシステム
倉敷
グレートブリテン及び北アイルランド連合王国
け
健嗣
拳士
玄師
健冶
兼司
謙二
謙次
謙治
賢司
賢持
賢次
賢治
玄武岩
玄米パン
こ
恋に上下の隔てなし
痕
宮保鶏丁
さ
桜餅
薩摩川内
哲史
悟志
賀諭
佐渡島
三次郎
三治郎
サンフランシスコ湾
し
殉也
汁粉
史郎
四郎
志郎
二郎
仁郎
次郎
伸一
慎一
伸太朗
伸太郎
慎太朗
慎太郎
新太郎
真太郎
杏仁豆腐
せ
瀬戸内海
千歳
そ
荘一
た
大量破壊兵器
享夫
孝雄
尊雄
崇男
節雄
(Trang trước) (
Trang sau
)
Thể loại
:
Từ tiếng Nhật đánh vần với jōyō kanji