Bước tới nội dung

ꞗạch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Động từ

[sửa]

ꞗạch

  1. vạch.
    ꞗạch tai ra mà nghevạch tai ra mà nghe

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: vạch

Tham khảo

[sửa]