Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Việt trung cổ
Hiện/ẩn mục
Tiếng Việt trung cổ
1.1
Danh từ
1.1.1
Hậu duệ
1.2
Tham khảo
Đóng mở mục lục
ꞗải
Thêm ngôn ngữ
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Tạo URL rút gọn
Tải mã QR
Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Việt trung cổ
[
sửa
]
Danh từ
ꞗải
quả
vải
.
blái
ꞗải
―
trái
vải
Hậu duệ
Tiếng Việt:
vải
Tham khảo
“
ꞗải
”, de Rhodes, Alexandre (1651),
Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum
[Từ điển Việt–Bồ–La].
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt trung cổ
Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
Danh từ tiếng Việt trung cổ
Mục từ có mã chữ viết thừa tiếng Việt trung cổ
Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt trung cổ
Thể loại ẩn:
Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Trang có đề mục ngôn ngữ
Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Đóng mở mục lục
ꞗải
Thêm ngôn ngữ
Thêm đề tài