ꪀꪫꪱꪉ

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Thái Đen[sửa]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Thái กวาง (kwaang), tiếng Bắc Thái Bản mẫu:Lana char, tiếng Lào ກວາງ, tiếng Shan ၵႂၢင်.

Cách phát âm[sửa]


Danh từ[sửa]

ꪀꪫꪱꪉ

  1. (Động vật học) Hươu, nai.

Tham khảo[sửa]