nai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
naːj˧˧ | naːj˧˥ | naːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naːj˧˥ | naːj˧˥˧ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “nai”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Danh từ
[sửa]nai
- Bình đựng rượu bằng sành, mình to, cổ dài.
- Ông có cái giò, bà thò nai rượu. (tng).NAi.-
- Loài thú cùng họ với hươu nhưng to hơn và lông không có hình sao.
Động từ
[sửa]nai
Tham khảo
[sửa]- "nai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Babuza
[sửa]Danh từ
[sửa]nai
- mẹ.
Tham khảo
[sửa]- Ogawa, Naoyoshi (2003). English-Favorlang vocabulary. Tokyo: Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa. →ISBN.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Babuza
- Danh từ tiếng Babuza
- tiếng Babuza terms in nonstandard scripts
- tiếng Babuza entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries