Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]
U+CBE9, 쯩
HANGUL SYLLABLE JJEUNG
Composition: + +

[U+CBE8]
Hangul Syllables
[U+CBEA]

Động từ

[sửa]

  1. Tung.

Chuyển tự

[sửa]