Bước tới nội dung

하루

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Âm tiết

[sửa]

Hangul có khối âm tiết tạo bởi , , , và .

Danh từ

[sửa]

하루 (haru)

  1. một ngày, 24 giờ
  2. từ sáng đến tối
    từng ngày từng ngày