𐌊
Giao diện
Chữ Ý cổ
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]𐌊 (k)
- Chữ Ý cổ ka.
Tiếng Etrusca
[sửa]Chữ cái
[sửa]𐌊 (k)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Etrusca, gọi là chữ ka.
- 𐌊𐌀𐌐𐌓𐌀 ― kapra ― dê
Xem thêm
[sửa]Tiếng Leponti
[sửa]Chữ cái
[sửa]𐌊 (k)
- Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái Lugano tiếng Leponti.
- 𐌊𐌏𐌑𐌉𐌏 ― kośio ― tên nữ, mang nghĩa khách
Xem thêm
[sửa]Tiếng Osci
[sửa]Chữ cái
[sửa]𐌊 (k)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Etrusca tiếng Osci.
- 𐌀𐌊𐌓𐌉 ― akri ― sắc
Xem thêm
[sửa]Tiếng Piceni Nam
[sửa]Chữ cái
[sửa]𐌊 (k)
- Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Etrusca tiếng Piceni Nam.
- 𐌕𐌏𐌊𐌀𐌌 ― tokam ― bia (mộ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Umbria
[sửa]Chữ cái
[sửa]𐌊 (k)
- Chữ Ý cổ ka ghi lại tiếng Umbria.
- 𐌊𐌀𐌓𐌖 ― karu ― phần
Thể loại:
- Mục từ chữ Ý cổ
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Old Italic
- Ký tự chữ viết old Italic
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Etrusca
- Chữ cái tiếng Etrusca
- Định nghĩa mục từ tiếng Etrusca có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Etrusca có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Etrusca có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Leponti
- Chữ cái tiếng Leponti
- Định nghĩa mục từ tiếng Leponti có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Leponti có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Leponti có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Osci
- Chữ cái tiếng Osci
- Định nghĩa mục từ tiếng Osci có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Osci có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Osci có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Piceni Nam
- Chữ cái tiếng Piceni Nam
- Định nghĩa mục từ tiếng Piceni Nam có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Piceni Nam có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Piceni Nam có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Umbria
- Chữ cái tiếng Umbria
- Định nghĩa mục từ tiếng Umbria có ví dụ cách sử dụng