𐱁𐰦𐰆𐰭

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Turk cổ[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hán thượng cổ 山東 (Shāndōng). So sánh với tiếng Anh Shandong.

Chuyển tự[sửa]

Địa danh[sửa]

𐱁𐰦𐰆𐰭

  1. Sơn Đông.
    𐱁𐰦𐰆𐰭: 𐰖𐰕𐰃𐰴𐰀: 𐱅𐰏𐰃: 𐰾𐰇𐰠𐰓𐰢: 𐱃𐰞𐰆𐰖𐰴𐰀: 𐰚𐰃𐰲𐰏: 𐱅𐰏𐰢𐰓𐰢‎
    Šantung yazïka tegi süledim, taluyka kičig tegmedim.
    šntuŋ: y¹ziqa: t²gi: s²ül²d²m: t¹l¹uy¹qa: kičg: t²gmd²m‎
    Šantung yazïka tegi süledim, taluyka kičig tegmedim.
    Ta tiến hành các chiến dịch về phía đông cho đến đồng bằng Sơn Đông. Ta gần như đã vươn tới đại dương.