Bước tới nội dung

Sơn Đông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
səːn˧˧ ɗəwŋ˧˧ʂəːŋ˧˥ ɗəwŋ˧˥ʂəːŋ˧˧ ɗəwŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ʂəːn˧˥ ɗəwŋ˧˥ʂəːn˧˥˧ ɗəwŋ˧˥˧

Từ tương tự

Địa danh

Sơn Đông

  1. Một tỉnh của Trung Quốc.
  2. Một thuộc thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre, Việt Nam.
  3. Một thuộc thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội, Việt Nam.
  4. Một thuộc huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam.

Dịch

[sửa]