𐽳

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ[sửa]


𐽳 U+10F73, 𐽳
OLD UYGHUR LETTER WAW
𐽲
[U+10F72]
Old Uyghur 𐽴
[U+10F74]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Ả Rập و‎ (w).

Chữ cái[sửa]

𐽳

  1. Chữ waw thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.