𐽴

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ[sửa]


𐽴 U+10F74, 𐽴
OLD UYGHUR LETTER ZAYIN
𐽳
[U+10F73]
Old Uyghur 𐽵
[U+10F75]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Ả Rập ز‎ (z).

Chữ cái[sửa]

𐽴

  1. Chữ zayin thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.