𐽵

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ[sửa]


𐽵 U+10F75, 𐽵
OLD UYGHUR LETTER FINAL HETH
𐽴
[U+10F74]
Old Uyghur 𐽶
[U+10F76]

Từ nguyên[sửa]

So sánh với tiếng Ả Rập ح‎ ().

Chữ cái[sửa]

𐽵

  1. Chữ heth thuộc bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ.