Bước tới nội dung

𑃒𑃦𑃟𑃥𑃝𑃤 𑃑𑃤𑃙𑃠𑃤

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sora

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

𑃒𑃦𑃟𑃥𑃝𑃤 𑃑𑃤𑃙𑃠𑃤

  1. ba mươi.