Bước tới nội dung

𑃖𑃤𑃕𑃣𑃘 𑃒𑃦𑃜

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Sora

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

𑃖𑃤𑃕𑃣𑃘 𑃒𑃦𑃜

  1. mười ba.