Bước tới nội dung

𑣁𑣘𑣈 𑣙𑣂𑣞𑣂

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ho

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

𑣁𑣘𑣈 𑣙𑣂𑣞𑣂

  1. sáu mươi.