sáu mươi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saw˧˥ mɨəj˧˧ | ʂa̰w˩˧ mɨəj˧˥ | ʂaw˧˥ mɨəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaw˩˩ mɨəj˧˥ | ʂa̰w˩˧ mɨəj˧˥˧ |
Số từ[sửa]
sáu mươi
Dịch[sửa]
Sáu lần mười
|
Tham khảo[sửa]
- "sáu mươi". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)