sáu mươi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saw˧˥ mɨəj˧˧ʂa̰w˩˧ mɨəj˧˥ʂaw˧˥ mɨəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaw˩˩ mɨəj˧˥ʂa̰w˩˧ mɨəj˧˥˧

Số từ[sửa]

sáu mươi

  1. Sáu lần mười.
    Bà ấy sáu mươi tuổi rồi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]