Bước tới nội dung

𑣇𑣘𑣃𑣓 𑣙𑣂𑣞𑣂 𑣋𑣈𑣚𑣈𑣅𑣁

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ho

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Số từ

[sửa]

𑣇𑣘𑣃𑣓 𑣙𑣂𑣞𑣂 𑣋𑣈𑣚𑣈𑣅𑣁

  1. chín mươi.