Bước tới nội dung

𑣞𑣁𑣌𑣉𑣖

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ho

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

𑣞𑣁𑣌𑣉𑣖

  1. vòng tay.