Bước tới nội dung

𑩕

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
𑩕 U+11A55, 𑩕
SOYOMBO VOWEL SIGN O
𑩔
[U+11A54]
Soyombo 𑩖
[U+11A56]

Ký tự

[sửa]

𑩕

  1. Dấu nguyên âm o trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]