Bước tới nội dung

𑩖

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ

[sửa]
𑩖 U+11A56, 𑩖
SOYOMBO VOWEL SIGN OE
𑩕
[U+11A55]
Soyombo 𑩗
[U+11A57]

Ký tự

[sửa]

𑩖

  1. Dấu nguyên âm oe trong hệ chữ Soyombo.

Đọc thêm

[sửa]