oe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧˧˥˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥˧˥˧

Tính từ[sửa]

oe

  1. (ít dùng) từ mô phỏng tiếng khóc to của trẻ sơ sinh.
    chốc chốc, đứa bé lại oe lên một tiếng

Tham khảo[sửa]

  • Oe, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam