𒀜
Chữ hình nêm[sửa]
![]() | ||||||||
|
Ký tự hình nêm[sửa]
𒀜 | Số ký tự | |
---|---|---|
MZL | 258 | |
Deimel | 145 | |
HZL | 105 |
Tham khảo[sửa]
Tiếng Akkad[sửa]
Giá trị ký tự[sửa]
Ký tự | 𒀜 |
---|---|
Chữ Sumer | AD |
Giá trị ngữ âm | ad/at/aṭ |
Từ nguyên[sửa]
Vay mượn chính tả từ tiếng Sumer 𒀜 (ad, “father”).
Chữ tượng hình[sửa]
𒀜 (AD)
Tiếng Sumer[sửa]
Danh từ[sửa]
𒀜 (ad)
- Dạng thay thế của 𒀜𒁕 (ad-da /adda/, “cha, bố”)
Xem thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ chữ hình nêm
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cuneiform
- Ký tự chữ viết Cuneiform
- Chữ hình nêm
- Mục từ tiếng Akkad
- Từ tiếng Akkad vay mượn tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad vay mượn chính tả tiếng Sumer
- Từ tiếng Akkad gốc Sumer
- Tính từ
- Chữ tượng hình tiếng Akkad
- Chữ âm tiết hình nêm Tân Assyria
- Mục từ tiếng Sumer
- Danh từ
- Danh từ tiếng Sumer