Bước tới nội dung

𒀲𒆳𒊏

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Akkad

[sửa]

Chữ tượng hình

[sửa]

𒀲𒆳𒊏 (ANŠE.KUR.RA)

  1. Chữ Sumer của sīsûm (horse)

Tiếng Sumer

[sửa]
Ký tự trong mục từ này
𒀲𒆳𒊏
Cách viết khác của
/sisi/
𒀲𒍣𒍣 (anšesi₂-si₂)
(Ur III)

Danh từ

[sửa]

𒀲𒆳𒊏 (sisi)

  1. Ngựa.

Tham khảo

[sửa]