𗋽

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut[sửa]



𗋽 U+172FD, 𗋽
TANGUT IDEOGRAPH-172FD
𗋼
[U+172FC]
Tangut 𗋾
[U+172FE]
Chữ 𗋽 (“nước”; ngoài cùng bên trái) ghép với chữ 𗼱 (“đất”) tạo ra chữ 𗋋 (“bùn”).

Tra cứu[sửa]

  • Số nét: 12
  • Bộ thủ: 𘠣 (+10 nét)

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /zʲʏ˞ː³⁵/

Danh từ[sửa]

𗋽

  1. Nước.

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Xia Han Zidian, 2008: số chỉ mục L3058
  • Tatsuo Nishida, The structure of the Hsi-hsia (Tangut) characters (Viện nghiên cứu Ngôn ngữ và Văn hóa châu Á và châu Phi, 1979), trang 7