Bước tới nội dung

𗌼

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut

[sửa]

𗌼 U+1733C, 𗌼
TANGUT IDEOGRAPH-1733C
𗌻
[U+1733B]
Tangut 𗌽
[U+1733D]

Tra cứu

[sửa]
  • Số nét: 9
  • Bộ thủ: 𘠨 (𘠌) + 6 nét

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: ljɨ, ly, ldi̯ə

Động từ

[sửa]

𗌼

  1. Khoá lại.

Tham khảo

[sửa]