Bước tới nội dung

𗒆

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut

[sửa]

𗒆 U+17486, 𗒆
TANGUT IDEOGRAPH-17486
𗒅
[U+17485]
Tangut 𗒇
[U+17487]

Tra cứu

[sửa]
  • Số nét: 12
  • Bộ thủ: 𘡊 (𘥇) + 9 nét

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: xiwa, hwa,

Động từ

[sửa]

𗒆

  1. Chuyển ngữ.

Tham khảo

[sửa]