𗳨

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tangut[sửa]


𗳨 U+17CE8, 𗳨
TANGUT IDEOGRAPH-17CE8
𗳧
[U+17CE7]
Tangut 𗳩
[U+17CE9]

Tra cứu[sửa]

  • Số nét: 10
  • Bộ thủ: 𘣀 (𘥾) + 6 nét

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: dźia, ja, ndźâ

Tính từ[sửa]

𗳨

  1. Chưa hoàn thiện.

Tham khảo[sửa]