Bước tới nội dung

𘬕

Từ điển mở Wiktionary


Tiếng Khiết Đan

[sửa]

𘬕 U+18B15, 𘬕
KHITAN SMALL SCRIPT CHARACTER-18B15
𘬔
[U+18B14]
Khitan Small Script 𘬖
[U+18B16]

Số từ

[sửa]

𘬕

  1. trăm.