Bước tới nội dung

𘬥𘲼𘯺

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khiết Đan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Xem tiếng Mông Cổ шувуу (šuvuu, chim).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
𘬥𘲼
𘯺
(*ś au a)
  1. chim ưng.