Bước tới nội dung

𘬦

Từ điển mở Wiktionary


Tiếng Khiết Đan

[sửa]

𘬦 U+18B26, 𘬦
KHITAN SMALL SCRIPT CHARACTER-18B26
𘬥
[U+18B25]
Khitan Small Script 𘬧
[U+18B27]

Số từ

[sửa]

𘬦

  1. năm.