Bước tới nội dung

𘬪

Từ điển mở Wiktionary


Tiếng Khiết Đan

[sửa]

𘬪 U+18B2A, 𘬪
KHITAN SMALL SCRIPT CHARACTER-18B2A
𘬩
[U+18B29]
Khitan Small Script 𘬫
[U+18B2B]

Số từ

[sửa]

𘬪

  1. chín.