Bước tới nội dung

𘰯

Từ điển mở Wiktionary


Tiếng Khiết Đan

[sửa]

𘰯 U+18C2F, 𘰯
KHITAN SMALL SCRIPT CHARACTER-18C2F
𘰮
[U+18C2E]
Khitan Small Script 𘰰
[U+18C30]

Số từ

[sửa]

𘰯

  1. mười.