Bước tới nội dung

𘰲

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khiết Đan

[sửa]

𘰲 U+18C32, 𘰲
KHITAN SMALL SCRIPT CHARACTER-18C32
𘰱
[U+18C31]
Khitan Small Script 𘰳
[U+18C33]

Danh từ

[sửa]

𘰲

  1. thiên đường.